On the agenda là gì
WebĐặt câu với từ " on the agenda ". Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "on the agenda", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để … Web13 de abr. de 2024 · SOW là gì? Statement of Work (SOW) là một tài liệu chứa các yêu cầu về các nhiệm vụ cần thực hiện, phạm vi của dự án, các tiêu chuẩn chất lượng, mục tiêu …
On the agenda là gì
Did you know?
Weba plan of things to be done, or problems to be addressed . on the agenda In our company, quality is high on the agenda.; They have been trying to get the issue onto the political agenda.; Child poverty has been pushed off the agenda.; Education is now at the top of the government's agenda (= most important).; Cost-cutting is top of the agenda for the next … Web5 de ago. de 2024 · Agenda khi sử dụng từ điển Anh – Việt, thì nó được hiểu là việc phải làm, là chương trình nghị sự, nhật ký công tác, cũng như kế hoạch làm việc và các chương trình làm việc của các doanh nghiệp.
WebAgenda nghĩa là Chương trình nghị sự: Ví dụ: Items on the agenda (những vấn đề trong chương trình nghị sự); What’s next item on the agenda? (mục tiêu tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?); Agenda nghĩa là Nghị trình: Ví dụ: Tentative agenda (dự thảo nghị trình hay chương trình nghị sự tạm) Agenda nghĩa là Sổ nhật ký công tác WebGiá trực tiếp Chainlink hôm nay là ₫168,841 VND với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2,768,266,860,100 VND. Chúng tôi cập nhật LINK của chúng tôi sang giá VND theo thời gian thực. Chainlink tăng 1.09 trong 24 giờ qua. Thứ hạng hiện tại trên CoinMarketCap là #19, với vốn hóa thị ...
Webagenda Từ điển Collocation. agenda noun . ADJ. agreed clear A clear agenda will win votes in the next election. five-point, etc. An 18-point agenda was drawn up for the … Web1. Agenda nghĩa là gì? Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký …
WebA: Usualmente, decimos "hidden agenda" cuando la es una secreta.Por ejemplo: I think my mom had a hidden agenda when she invited me to this party - all of her friends' single …
WebDefinition of high on the/ agenda in the Idioms Dictionary. high on the/ agenda phrase. What does high on the/ agenda expression mean? Definitions by the largest Idiom … how hard is the nmls testWebFeminist agenda – Nghĩa là chương trình nghị sự nữ quyền, Meeting agenda' title – Nghĩa là tiêu đề cuộc họp, My agenda – Nghĩa là nhật ký của tôi, Event agenda – Nghĩa là chương trình sự kiện… Và vô kể những cụm từ khác nữa. >> … how hard is the optometry admission testWeb13 de jun. de 2024 · Agenda được dịch ra là chương trình nghị sự hay chương trình làm việc. Trong một số trường hợp, agenda còn được hiểu là nhật kí công tác hay nhật kí … highest rated english rosesWebPhân biệt Agenda và Diary. Agenda nghĩa là Kế hoạch làm việc/Chương trình làm việc tại một buổi họp. Ví dụ: What the first item on the agenda? (Vấn đề đầu tiên trong chương … highest rated ent houston turbinate reductionWebĐịnh nghĩa put something on the agenda Agenda is another word for schedule, ... Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! highest rated entry level dslr camerasWebAgenda là gì: / ə´dʒendə /, Danh từ: ( số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ... how hard is the nc general contractors examWebagenda definition: 1. a list of matters to be discussed at a meeting: 2. a list of aims or possible future…. Learn more. how hard is the notary test in ny